Có 1 kết quả:

放哨 fàng shào ㄈㄤˋ ㄕㄠˋ

1/1

fàng shào ㄈㄤˋ ㄕㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep watch
(2) to do sentry duty
(3) to be on patrol

Bình luận 0